1. Nguyễn Khắc Hiếu (1400-1472, 1429)
2. Trình Thuấn Du (1402-1481, 1429)
3. Nguyễn Bảng (1419-1471, 1438)
4. Hoàng Mông (1422-1506, 1448)
5. Hoàng Thuần (?-?, 1453)
6. Bùi Đạt (1433-1509, 1453)
7. Phạm Phổ (1438-1491, 1463)
8. Bùi Viết Lượng, (1422-1531, 1466)
9. Nguyễn Tông Lan (1440-1512, 1469)
10. Trần Bảo (1449-1529, 1469)
11. Dương Ban Bản (Lê Tung) (1451-?, 1484)
12. Nguyễn Kiện Huy (1470-?, 1496)
13. Dương Đức Kỳ (1475-1564, 1499)
14. Lê Đình Tưởng (1474-?, 1502)
15. Trần Thì Vũ (1476-?, 1505)
16. Trần Tông Lỗ (1480-1570, 1505)
17. Nguyễn Nghĩa Thọ (1480-1564, 1508)
18. Trần Bích Hoành (1469-1550, 1511)
19. Tạ Đình Huy (1474-1542, 1511)
20. Nguyễn Tông Mạo (1480-1551, 1551)
21. Nguyễn Sư Hựu (1500-1585, 1523)
22. An Khí Sử (1506-1582, 1529)
23. Phan Tế (1510-1575, 1529)
24. Phạm Đãi Đán (1518-1590, 1538)
25. Trần Văn Bảo (1524-1586, 1550)
26. Vu Hoán (1524-1607, 1554)
27. Bùi Đình Tán (1532-1609, 1556)
28. Nguyễn Diễn (1543-1606, 1577)
29. Nguyễn Văn Tĩnh (1543-1622, 1577)
30. Trần Ngọc Du (1613-1698, ?)
31. Phạm Viết Tuấn (1631-1722, 1670)
32. Trần Ngọc Huy (1649-1698, ?)
33. Trương Công (1665-1728, 1685)
34. Nguyễn Công Thành (1662-?, 1693)
35. Trương Minh Lượng (1636-1712, 1700)
36. Trần Ngọc Cấp (1684-1748, ?)
37. Nguyễn Quốc Hiệu (1696-1772, 1736)
38. Nguyễn Tông Mại (1706-1761, 1736)
39. Nguyễn Kỳ (1715-1787, 1748)
40. Lý Trần Thản (1721-1776, 1769)
41. Bạch Đông Ôn (1811-1881, 1835)
42. Vũ Văn Lý (1809-1879, 1841)
43. Đinh Gia Hội (1811-?, 1848)
44. Trần Huy Côn (1816-?, 1846)
45. Vũ Duyên (Vũ Văn Diên, 1830-1902, 1852)
46. Bùi Văn Dị (1833-1895, 1865)
47. Bùi Văn Quế (1837-1913, 1865)
48. Vũ Duy Tuân (1840-1915, 1868)
49. Lê Văn Mai (1843-1886, 1868)
50. Vũ Văn Báo (1841-?, 1868)
51. Vũ Duy Vĩ (1835-?, 1869)
52. Nguyễn Khuyến (1835-1909, 1871)
53. Trần Huy Liễn (1834-?, 1879)
54. Nguyễn Hoan (1858-1908, 1889)
55. Bùi Thức (1859-1915, 1898)
56. Bùi Kỷ (1888-1960, 1910)